Học từ vựng tiếng Đức theo chủ đề Từ vựng kết hợp với hình ảnh và luyện phát âm tiếng Đức với người bản xứ theo từng chủ đề. Các chủ đề hiển thị tốt nhất khi bạn dùng máy tính hoặc laptop.
Nguồn: https://www.goethe-verlag.com
Gefühle / Cảm xúc | Tiere / Động vật |
Sport / Thể thao | Musik / Âm nhạc |
Büro / Văn phòng | Getränke / Đồ uống |
Menschen / Con người | Zeit / Thời gian |
Umwelt / Môi trường | Verpackung / Bao bì |
Werkzeuge / Công cụ | Verkehr / Giao thông |
Früchte / Trá cây, hoa quả | Freizeit / Giải trí lúc nhàn rỗi |
Militär / Quân sự | Kleidung / Quần áo |
Kommunikation / Thông tin liên lạc | Technik / Công nghệ |
Wohnung / Căn hộ | Essen / Thực phẩm (lương thực) |
Berufe / Nghề nghiệp | Gemüse / Rau |
Gegenstände / Đồ vật (vật thể) | Bildung / Giáo dục |
Körper / Thân thể | Natur / Thiên nhiên |
Finanzen / Tài chính | Möbel / Đồ nội thất |
Religion / Tôn giáo | Pflanzen / Thực vật |
Abstrakta / Thuật ngữ trừu tượng | Küchengeräte / Thiết bị nhà bếp |
Materialien / Vật liệu | Gesundheit / Y tế sức khỏe |
Auto / Xe hơi | Künste / Nghệ thuật |
Stadt / Thành phố | Wetter / Thời tiết |
Einkauf / Mua sắm | Architektur / Kiến trúc |
Große Tiere / Động vật lớn | Kleine Tiere / Động vật nhỏ |
Mong muốn tham gia chương trình, hãy để lại thông tin